TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

piepen

xem piepsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

piepen

cheeping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chirping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

piepen

piepen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piepsen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

piepen

gazouillement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piaulement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pépiement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sifflement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keine Piepen haben

không có tiền. (từ lóng) đồng Mark (Mark).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piepen,piepsen /SCIENCE/

[DE] piepen; piepsen

[EN] cheeping; chirping

[FR] gazouillement; piaulement; pépiement; sifflement

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Piepen /(PL)/

(từ lóng) tiền; tiền bạc (Geld);

keine Piepen haben : không có tiền. (từ lóng) đồng Mark (Mark).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

piepen

xem piepsen; ♦ bet dir piept ’s wohl? tại sao mày không tỉnh táo?.