Việt
xem piepsen
tiền
tiền bạc
Anh
cheeping
chirping
Đức
piepen
piepsen
Pháp
gazouillement
piaulement
pépiement
sifflement
keine Piepen haben
không có tiền. (từ lóng) đồng Mark (Mark).
piepen,piepsen /SCIENCE/
[DE] piepen; piepsen
[EN] cheeping; chirping
[FR] gazouillement; piaulement; pépiement; sifflement
Piepen /(PL)/
(từ lóng) tiền; tiền bạc (Geld);
keine Piepen haben : không có tiền. (từ lóng) đồng Mark (Mark).
xem piepsen; ♦ bet dir piept ’s wohl? tại sao mày không tỉnh táo?.