Việt
giấy dai mỏng
giấy in tiền
giấy
Anh
onionskin paper
banknote paper
Đức
Banknotenpapier
Banknotenpapier /nt/GIẤY/
[EN] banknote paper (Anh), onionskin paper (Mỹ)
[VI] giấy in tiền, giấy, giấy dai mỏng
banknote paper, onionskin paper