TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

banknotenpapier

giấy in tiền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giấy dai mỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

banknotenpapier

banknote paper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

currency paper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

onionskin paper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

banknotenpapier

Banknotenpapier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

banknotenpapier

papier pour billets de banque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Banknotenpapier /nt/GIẤY/

[EN] banknote paper (Anh), onionskin paper (Mỹ)

[VI] giấy in tiền, giấy, giấy dai mỏng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Banknotenpapier /TECH,INDUSTRY/

[DE] Banknotenpapier

[EN] banknote paper; currency paper

[FR] papier pour billets de banque