Papier /[pa'pi:ar], das; -s, -e/
giấy;
eine Rolle Papier : một cuộn giấy [nur] auf dem Papier [belstehen/existieren o. Ä. : chĩ tồn tại trên giấy tờ, không tồn tại trong thực tế; etw. aufs Papier werfen (geh.): phác thảo, phác họa; etw. zu Papier bringen: viết ra giấy. 2. giấy tờ, giấy má, thư từ, tài liệu, văn bản; ein Papier unterzeichnen: kỷ tên dưới một văn bản.
Papier /block, der (PI. ...blocke u. ...blocks)/
tập giấy;
Papier /2. Phosphor (photpho). 7t, lĩ/
Pi (số pi);