Việt
giấy thử
giấy chỉ thị
Anh
test-paper
indicator
test paper
indicator paper
reagent paper
Đức
test Papier
~ papier
Pháp
papier test
Bioindikatoren sind Trägermaterialien, z. B. Ampullen oder Teststreifen, die mit Testorganismen (Testkeimen) beimpft sind.
Chất chỉ thị sinh học là vật liệu mang, thí dụ ống nghiệm hoặc giấy thử nghiệm được cấy sinh vật thử nghiệm (vi khuẩn).
giấy thử, giấy chỉ thị
~ papier /n -s, -e (hóa)/
giấy thử; ~ papier
indicator, test paper /điện;y học;y học/
[DE] test Papier
[EN] test-paper
[VI] giấy thử
[FR] papier test