TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giấy chỉ thị

giấy chỉ thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giấy thử

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

giấy chỉ thị

indicator paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

test paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indicator paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test paper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reagent paper

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

giấy chỉ thị

Indikatorpapier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Mit einem Indikatorpapier werden die aufsteigenden Dämpfe des erhitzten Kunststoffes auf den pHWert (Bild 4) geprüft (sauer, neutral, alkalisch).

:: Dùng giấy chỉ thị hơ trên hơi bốc ra của chất dẻo nung nóng để xác định độ pH (Hình 4) (acid, trung tính, kiềm)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reagent paper

giấy thử, giấy chỉ thị

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

indicator paper

giấy thử, giấy chỉ thị

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Indikatorpapier /nt/FOTO, B_BÌ/

[EN] indicator paper

[VI] giấy chỉ thị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

indicator paper

giấy chỉ thị

test paper

giấy chỉ thị

 indicator paper, test paper /hóa học & vật liệu/

giấy chỉ thị

indicator paper /toán & tin/

giấy chỉ thị