Việt
giấy chỉ thị
giấy thử
Anh
indicator paper
test paper
reagent paper
Đức
Indikatorpapier
:: Mit einem Indikatorpapier werden die aufsteigenden Dämpfe des erhitzten Kunststoffes auf den pHWert (Bild 4) geprüft (sauer, neutral, alkalisch).
:: Dùng giấy chỉ thị hơ trên hơi bốc ra của chất dẻo nung nóng để xác định độ pH (Hình 4) (acid, trung tính, kiềm)
giấy thử, giấy chỉ thị
Indikatorpapier /nt/FOTO, B_BÌ/
[EN] indicator paper
[VI] giấy chỉ thị
indicator paper, test paper /hóa học & vật liệu/
indicator paper /toán & tin/