TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reagent paper

giấy thử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giấy chỉ thị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giấy thử phản ứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giấy chỉ thị pH

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

reagent paper

reagent paper

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

pH indicator paper

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

reagent paper

pH- Indikatorpapier

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

pH- Indikatorpapier

[VI] giấy chỉ thị pH

[EN] pH indicator paper, reagent paper

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reagent paper

giấy thử, giấy chỉ thị

reagent paper

giấy thử phản ứng