Việt
giấy chỉ thị
giấy thử
Anh
indicator paper
Đức
Indikatorpapier
Pháp
papier indicateur
Indikatorpapier /nt/FOTO, B_BÌ/
[EN] indicator paper
[VI] giấy chỉ thị
indicator paper /TECH,INDUSTRY,BUILDING/
[DE] Indikatorpapier
[FR] papier indicateur
indicator paper /toán & tin/
giấy thử, giấy chỉ thị