TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einensprunginderschüsselhaben

giúp ai bằng lời chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp ai vượt qua trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ đất đá trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ đứt đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einensprunginderschüsselhaben

einenSprunginderSchüsselhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer Sache auf die Sprünge helfen (ugs.)

thu xếp đề mọi việc diễn ra trôi chảy

jmdm. auf die Sprünge kommen (ugs.)

nhìn thấu tim đen ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einenSprunginderSchüsselhaben /(tiếng lóng) ngớ ngẩn, khùng khùng. 5. (Landw.) nhảy cái (bò đực, heo nọc V.V.). 6. (Jägerspr.) cái chân sau của con thỏ; jmdm. auf die Sprünge helfen (ugs.)/

giúp ai bằng lời chỉ dẫn; giúp ai vượt qua trở ngại;

einer Sache auf die Sprünge helfen (ugs.) : thu xếp đề mọi việc diễn ra trôi chảy jmdm. auf die Sprünge kommen (ugs.) : nhìn thấu tim đen ai.

einenSprunginderSchüsselhaben /(tiếng lóng) ngớ ngẩn, khùng khùng. 5. (Landw.) nhảy cái (bò đực, heo nọc V.V.). 6. (Jägerspr.) cái chân sau của con thỏ; jmdm. auf die Sprünge helfen (ugs.)/

(Jägerspr ) bầy; đàn (hươu, nai);

einenSprunginderSchüsselhaben /(tiếng lóng) ngớ ngẩn, khùng khùng. 5. (Landw.) nhảy cái (bò đực, heo nọc V.V.). 6. (Jägerspr.) cái chân sau của con thỏ; jmdm. auf die Sprünge helfen (ugs.)/

(Geol ) chỗ đất đá trượt; chỗ đứt đoạn (Verwerfung);