einenSprunginderSchüsselhaben /(tiếng lóng) ngớ ngẩn, khùng khùng. 5. (Landw.) nhảy cái (bò đực, heo nọc V.V.). 6. (Jägerspr.) cái chân sau của con thỏ; jmdm. auf die Sprünge helfen (ugs.)/
giúp ai bằng lời chỉ dẫn;
giúp ai vượt qua trở ngại;
thu xếp đề mọi việc diễn ra trôi chảy : einer Sache auf die Sprünge helfen (ugs.) nhìn thấu tim đen ai. : jmdm. auf die Sprünge kommen (ugs.)