TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cloud

mây

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đám mây

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mây acoustic ~ mây âm hưởng altocumulus ~ mây trung tích altostatus ~ mây trung tầng anvil ~ mây đe black ~ mây đen cauliflower ~ mây dạng hoa lơ charged ~ mây tích điện

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mây dông comet ~ mây sao chổi convection ~ mây đối lưu coronal ~ mây quầng cosmic ~ mây vũ trụ crest ~ mây sống núi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mây thành cumulus ~ mây tích dust ~ mây bụi eruptive ~ mây phun trào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mây núi explosion ~ mây phun nổ fall ~ mây giáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mây đổ xuống fleecy ~ mây xốp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mây bông frontal ~ thv. mây frôn funnel ~ mây phễu funnel-shaped ~ mây hình phễu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mây dạng thấu kính luminous ~ mây sáng medium-level ~ middle ~s mây tầng mixed ~ mây hỗn hợp mother-of-pearl ~ nacreous ~ mây xà cừ nebular ~ tinh vân

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đám mây sao nocticular ~ mây dạ quang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Vẩn đục

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

đám bụi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bóng mây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết vẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết ám phim

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

che phủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Ðám mây

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

bao phủ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

cloud

cloud

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

cloud

Wolke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Cloud

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cloud

nuage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A cloud floats in the sky.

Một áng mây lơ lửng giữa khung trời.

As he sits, a dark rain cloud makes its way over the city.

Trong lúc ấy một đám mây đen kéo qua thành phố.

After twenty minutes, the storm cloud passes, the rain stops, and the sky brightens.

Sau hai mươi phút, mây đen kéo đi, tạnh mưa, trời lại sáng.

Others point out that even the giant clock is in motion when viewed from the river Aare, or from a cloud.

Người khác lại chỉ ra rằng chiếc đòng hồ khổng lồ này cũng vận động, nếu quan sát nó từ sông Aare hay từ một đám mây.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Cloud

Ðám mây, bao phủ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cloud

mây, đám bụi, bóng mây, vết vẩn (ngọc, đá hoa cương), vết ám phim, đàn (ong, ruồi), che phủ

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Cloud

Vẩn đục

Từ điển pháp luật Anh-Việt

cloud

: mây, làn, đám (khói, bụi...) [L] cloud on title - bắng khoán không chac chắn (vì không day đủ quyền sờ hữu)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CLOUD

Xem acoustical cloud

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cloud /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Wolke

[EN] cloud

[FR] nuage

cloud /SCIENCE/

[DE] Wolke

[EN] cloud

[FR] nuage

cloud /IT-TECH/

[DE] Cloud

[EN] cloud

[FR] nuage

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cloud

mây acoustic ~ mây âm hưởng altocumulus ~ mây trung tích altostatus ~ mây trung tầng anvil ~ mây (dạng) đe black ~ mây đen cauliflower ~ mây dạng hoa lơ (bụi núi lửa) charged ~ mây tích điện; mây dông comet ~ mây sao chổi convection ~ mây đối lưu coronal ~ mây quầng cosmic ~ mây vũ trụ crest ~ mây (dạng) sống núi, mây thành cumulus ~ mây tích dust ~ mây bụi eruptive ~ mây phun trào, mây núi explosion ~ mây phun nổ (từ núi lửa) fall ~ mây giáng, mây đổ xuống fleecy ~ mây xốp, mây bông frontal ~ thv. mây frôn funnel ~ mây phễu (vòi rồng) funnel-shaped ~ mây hình phễu, mây hình ống gas ~ mây khí glowing ~ mây sáng (ở núi lửa) glowing ash ~ đám mây tro phát sáng high ~ mây cao high sheet ~ mây tầng cao hot ~ mây nóng (núi lửa) ice ~ mây băng (tạo thành tinh thể băng) incandescent ~ mây nóng rực (núi lửa) inferior ~ mây tầng thấp interstellar ~ mây giữa các sao iridescent ~ mây ngũ sắc lenticular ~ mây dạng hạt đậu, mây dạng thấu kính luminous ~ mây (phát) sáng medium-level ~ middle ~s mây tầng mixed ~ mây hỗn hợp (gồm tinh thể băng và nước) mother-of-pearl ~ nacreous ~ mây xà cừ nebular ~ tinh vân, đám mây sao nocticular ~ mây dạ quang, mây bạc pine-tree ~ mây dạng cây thông pocky ~ mây lốm đốm preplanetary ~ đám mây tiền hành tinh roll ~ mây cuộn shower ~ mây mưa rào snow ~ mây tuyết squall ~ mây bão towering ~ turreted ~ mây tháp velo ~ mây sương mù (sương mù trên cao ở bờ biển Mỹ) volcanic ~ mây núi lửa water ~ mây nước (cấu tạo bằng giọt nước) wave ~ mây dạng sóng wollpack ~ mây tích nimbostratus ~ mây mưa tầng

Tự điển Dầu Khí

cloud

o   mây

§   eruptive cloud : mây phun trào, mây núi lửa

§   glowing cloud : mây sáng (núi lửa)

§   hot cloud : mây nóng (núi lửa)

§   smoke cloud : độ vẩn

§   cloud on a title : khiếu nại về chứng thư

§   cloud point : điểm mù

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

cloud

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

cloud

cloud

n. a mass of fog high in the sky

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cloud

mây

Cloud

Đám mây