Wolkenfetzen /der (meist PL) (geh.)/
đám mây;
Gewölk /[ga'vcelk], das; -[e]s/
đám mây;
Wolke /[Volks], die; -, -n/
mây;
đám mây;
đỉnh núi bị mây bao phủ : der Gipfel ist in Wolken gehüllt (tiếng lóng của người Berlin) cực kỳ, “ác chiến”, hết xảy : ' ne Wolke sein mơ mộng, lơ lửng trên chín tầng mây : auf Wolken/in den Wolken/Über den Wolken schweben (geh.) như từ trên trời rớt xuống (rất kinh ngạc). : aus allen Wolken fallen (ugs.)