TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

traube

chùm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả nho

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cây Coccoloba.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl cây nho -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

♦ die ~ n hängen ihm zu hoch! » còn non lắm!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đũa mốc không chèo được mâm son.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cụm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Weintraube

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

traube

raceme

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grape

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bunch.cluster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bunch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cluster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

traube

Traube

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

traube

botrys

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grappe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

racème

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raisin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. hängen die Trauben zu hoch/sind die Trau ben zu sauer

nho xanh chẳng đáng hái (tự an ủi khi không thể đạt được điều mong ước).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Vitis L.)-, ♦ die Traube

n

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Traube /[’trauba], die; -, -n/

(Bot ) chùm; cụm;

Traube /[’trauba], die; -, -n/

(meist PI ) dạng ngắn gọn của danh từ Weintraube (quả nho);

jmdm. hängen die Trauben zu hoch/sind die Trau ben zu sauer : nho xanh chẳng đáng hái (tự an ủi khi không thể đạt được điều mong ước). :

Traube /[’trauba], die; -, -n/

đám; bó; bầy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

traube /f =, -n (thực vật)/

cây Coccoloba.

Traube /í =, -n/

1. chùm (nho V.V.); 2. pl cây nho (Vitis L.)-, ♦ die Traube n hängen ihm zu hoch! » còn non lắm!, đũa mốc không chèo được mâm son.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Traube /SCIENCE/

[DE] Traube

[EN] bunch.cluster; raceme

[FR] botrys; grappe; racème

Traube /SCIENCE/

[DE] Traube

[EN] raceme

[FR] grappe

Traube /AGRI/

[DE] Traube

[EN] grape

[FR] raisin

Traube /AGRI/

[DE] Traube

[EN] bunch; cluster

[FR] grappe

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Traube

[DE] Traube

[EN] Grape

[VI] quả nho

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Traube

[DE] Traube

[EN] raceme

[VI] chùm (hoa)

Traube

[DE] Traube

[EN] raceme

[VI] chùm (hoa