Traube /[’trauba], die; -, -n/
(Bot ) chùm;
cụm;
Traube /[’trauba], die; -, -n/
(meist PI ) dạng ngắn gọn của danh từ Weintraube (quả nho);
jmdm. hängen die Trauben zu hoch/sind die Trau ben zu sauer : nho xanh chẳng đáng hái (tự an ủi khi không thể đạt được điều mong ước). :
Traube /[’trauba], die; -, -n/
đám;
bó;
bầy;