Việt
dạng ngắn gọn của danh từ Weintraube
Đức
Traube
jmdm. hängen die Trauben zu hoch/sind die Trau ben zu sauer
nho xanh chẳng đáng hái (tự an ủi khi không thể đạt được điều mong ước).
Traube /[’trauba], die; -, -n/
(meist PI ) dạng ngắn gọn của danh từ Weintraube (quả nho);
: jmdm. hängen die Trauben zu hoch/sind die Trau ben zu sauer : nho xanh chẳng đáng hái (tự an ủi khi không thể đạt được điều mong ước).