raisin
raisin [Rez?] n. m. I. 1. Quả nho. Raisin blanc, noir: Nho trắng, nho den. Raisin de table: Nho dùng trong bữa ăn. Raisins secs: Nho khó. 2. Raisin d’ours: Nho gâu (thuộc họ đỗ quyên). 3. Raisin de mer: Trứng con mực. II. Khổ giấy có cỡ 50 X 65 cm.