Việt
dải nhãn
băng nhãn
bưu kiện
lá cở nhỏ
bao
gói
bọc.
Anh
band label
banderole
Đức
Banderole
Banderole /f =, -n/
1. [gói] bưu kiện; 2. lá cở nhỏ; 3. [cái] bao, gói, bọc.
Banderole /f/B_BÌ/
[EN] band label, banderole
[VI] dải nhãn, băng nhãn