TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

writing

writing

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
writing :

writing :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

writing

Schreiben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schrift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

writing

écriture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inscription

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

writing /IT-TECH,TECH/

[DE] Schreiben; Schrift

[EN] writing

[FR] écriture

writing /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schreiben

[EN] writing

[FR] inscription

Từ điển pháp luật Anh-Việt

writing :

chữ viết, văn tự, văn thê. [L] các hợp dồng sau đây phàì thực hiện bằng văn viết hay thành văn : 1/ Hối phiếu, lệnh phiếu, giấy thừa nhận trà tiến. 2/ Nhượng quyến tác già. 3/ Hợp đồng bào hiểm hàng hải. 4/ Giấy nhận hay chuyền nhượng cổ phần. 5/ Giấy nhận nợ được bao yểm bời thời hiệu. 6/ Hợp đống lập theo các diếu khoăn cùa luật Railway and Canal Traffic Act, 1854. 7/ Hợp đồng lập theo chương 4 luật Statute of frauds (đã được bò một phấn, Xch. Statute of frauds). 8/ Hợp dóng lập theo luật Sales of Goods Act, 1893. 9/ Cho vay tiền. - evidence in writing - bằng chứng bằng vãn tự, bằng viết. - to confirm in writing - xác nhận bằng chữ viết.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

writing

The act or art of tracing or inscribing on a surface letters or ideographs.