Việt
danh pháp
thuật ngữ
danh phâp
danh pháp geographical ~ danh pháp địa lí map ~ danh pháp bản đồ terrain ~ danh pháp địa hình
từ chuyên môn
bảng danh pháp
Anh
nomenclature
terminology
Đức
Nomenklatur
Benennung
Pháp
designation
nomenclature, terminology /y học/
nomenclature /IT-TECH/
[DE] Nomenklatur
[EN] nomenclature
[FR] nomenclature
nomenclature /TECH/
[DE] Benennung
[FR] designation
thuật ngữ, danh pháp, từ chuyên môn
o danh pháp
Nomenclature
[EN] Nomenclature
[VI] danh phâp
danh pháp, thuật ngữ