TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nomenklatur

danh pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh phâp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thuật ngữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phép gọi tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nomenklatur

Nomenclature

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nomenklatur

Nomenklatur

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nomenklatur

nomenclature

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nomenklatur /[nomenkla'tu:r], die; -en (Wissensch.)/

phép gọi tên; danh pháp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nomenklatur /f =, -en/

danh pháp, thuật ngữ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nomenklatur /IT-TECH/

[DE] Nomenklatur

[EN] nomenclature

[FR] nomenclature

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Nomenklatur

nomenclature

Nomenklatur

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Nomenklatur

[DE] Nomenklatur

[EN] Nomenclature

[VI] danh phâp