Việt
phép gọi tên
danh pháp
1. phép gọi tên
danh pháp 2. thuật ngữ học
thuật ngữ regional ~ danh pháp địa phương tectonic ~ danh pháp kiến tạo
Anh
terminology
Đức
Nomenklatur
1. phép gọi tên, danh pháp 2. thuật ngữ học; thuật ngữ regional ~ danh pháp địa phương tectonic ~ danh pháp kiến tạo
Nomenklatur /[nomenkla'tu:r], die; -en (Wissensch.)/
phép gọi tên; danh pháp;