TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nomenclature

danh pháp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuật ngữ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

danh phâp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

danh pháp geographical ~ danh pháp địa lí map ~ danh pháp bản đồ terrain ~ danh pháp địa hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

từ chuyên môn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bảng danh pháp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nomenclature

nomenclature

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 terminology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nomenclature

Nomenklatur

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Benennung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nomenclature

nomenclature

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

designation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nomenclature, terminology /y học/

bảng danh pháp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nomenclature /IT-TECH/

[DE] Nomenklatur

[EN] nomenclature

[FR] nomenclature

nomenclature /TECH/

[DE] Benennung

[EN] nomenclature

[FR] designation

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nomenclature

thuật ngữ, danh pháp, từ chuyên môn

Lexikon xây dựng Anh-Đức

nomenclature

nomenclature

Nomenklatur

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nomenclature

danh pháp geographical ~ danh pháp địa lí map ~ danh pháp bản đồ terrain ~ danh pháp địa hình

Tự điển Dầu Khí

nomenclature

o   danh pháp

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Nomenclature

[DE] Nomenklatur

[EN] Nomenclature

[VI] danh phâp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nomenclature

danh pháp, thuật ngữ