TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

designation

description

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nomenclature

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

designation

Bezeichnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Benennung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
désignation

Bezeichnung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

désignation

désignation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
designation

designation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

désignation

désignation

Bezeichnung

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

désignation

désignation [dezinasjô] n. f. 1. Sự chỉ rõ, chỉ đinh. La désignation d’un aristocrate par son titre de noblesse: Việc chí rõ một nhà quý tôc theo danh hiệu tưóc vị. 2. Sự chỉ định (vào một nhiệm vụ, một việc làm). Sa désignation pour Paris est officielle: Việc chỉ định ông ta tới Pari là chính thức. 3. NGÔN Chỉ, từ chỉ. La désignation de " cabaretier" appliquée au propriétaire d’un débit de boissons est vieillie: Từ chí " chủ quán” áp dụng cho nguôi chủ tiệm giải khát dã lỗi thời rồi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

designation /TECH/

[DE] Bezeichnung

[EN] description

[FR] designation

designation /TECH/

[DE] Benennung

[EN] nomenclature

[FR] designation