Việt
từ chuyên môn
thuật ngữ
từ chuyên ngành
từ lóng trong chuyên môn
danh pháp
Anh
nomenclature
Đức
Spezialausdruck
Fachjargon
Dieser Begriff hat sich international eingebürgert und fasst diejenigen verfahrenstechnischen Grundoperationen zusammen, die der Vorbereitung einer Fermentation im Produktionsbioreaktor dienen.
Tên này đã trở thành danh từ chuyên môn quốc tế và bao gồm những thủ tục thao tác cơ bản, chuẩn bị cho một tiến trình lên men trong lò phản sinh học.
thuật ngữ, danh pháp, từ chuyên môn
Spezialausdruck /der/
từ chuyên môn; từ chuyên ngành (Fachterminus);
Fachjargon /der/
thuật ngữ; từ chuyên môn; từ lóng trong chuyên môn;