TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ chuyên môn

từ chuyên môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuật ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

từ chuyên ngành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ lóng trong chuyên môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh pháp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

từ chuyên môn

nomenclature

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

từ chuyên môn

Spezialausdruck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fachjargon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dieser Begriff hat sich international eingebürgert und fasst diejenigen verfahrenstechnischen Grundoperationen zusammen, die der Vorbereitung einer Fermentation im Produktionsbioreaktor dienen.

Tên này đã trở thành danh từ chuyên môn quốc tế và bao gồm những thủ tục thao tác cơ bản, chuẩn bị cho một tiến trình lên men trong lò phản sinh học.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nomenclature

thuật ngữ, danh pháp, từ chuyên môn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spezialausdruck /der/

từ chuyên môn; từ chuyên ngành (Fachterminus);

Fachjargon /der/

thuật ngữ; từ chuyên môn; từ lóng trong chuyên môn;