Anh
unification
Đức
Unifikation
Unifizierung
Vereinheitlichung
Pháp
L’unification de textes de loi, d’un pays
Sự thống nhất các văn bản pháp luât, sự thống nhất môt nưóc.
unification /IT-TECH/
[DE] Unifikation; Unifizierung
[EN] unification
[FR] unification
unification [ynifikasjô] n. f. Sự thống nhất, sự họp nhất. L’unification de textes de loi, d’un pays: Sự thống nhất các văn bản pháp luât, sự thống nhất môt nưóc.