TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

unification

unification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unification

Unifikation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unifizierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vereinheitlichung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

unification

unification

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’unification de textes de loi, d’un pays

Sự thống nhất các văn bản pháp luât, sự thống nhất môt nưóc.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

unification

unification

Vereinheitlichung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unification /IT-TECH/

[DE] Unifikation; Unifizierung

[EN] unification

[FR] unification

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

unification

unification [ynifikasjô] n. f. Sự thống nhất, sự họp nhất. L’unification de textes de loi, d’un pays: Sự thống nhất các văn bản pháp luât, sự thống nhất môt nưóc.