Việt
làm theo tiêu chuẩn
tiêu chuẩn hóa
qui cách hóa
chuẩn mực hóa
Anh
standardisation body
standardisation organisation
standards organisation
Đức
Normenausschuss
Normungsgremium
Pháp
organisme de normalisation
Normenausschuss,Normungsgremium /TECH,INDUSTRY/
[DE] Normenausschuss; Normungsgremium
[EN] standardisation body; standardisation organisation; standards organisation
[FR] organisme de normalisation
Normenausschuss /der. ủy ban định chuẩn, nor.mie.ren (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
làm theo tiêu chuẩn;
tiêu chuẩn hóa; qui cách hóa; chuẩn mực hóa (normen);