Việt
phù hợp tiêu chuẩn
tiêu chuẩn hóa
qui cách hóa
chuẩn mực hóa
định múc.
Anh
conforming to standards
Đức
normgerecht
normgerecht /a/
đã] tiêu chuẩn hóa, qui cách hóa, chuẩn mực hóa, định múc.
normgerecht /adj/VẼ_KT/
[EN] conforming to standards
[VI] phù hợp tiêu chuẩn