TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gleichschalten

thống nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông nhất hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui cách hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu chuẩn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gleichschalten

synchronise

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

synchronize

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

gleichschalten

gleichschalten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleichschalten /(tách được) vt/

thống nhất, thông nhất hóa, qui cách hóa, tiêu chuẩn hóa;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gleichschalten

synchronise (GB)

gleichschalten

synchronize (US)