Việt
thống nhất
thông nhất hóa
qui cách hóa
tiêu chuẩn hóa
Anh
synchronise
synchronize
Đức
gleichschalten
gleichschalten /(tách được) vt/
thống nhất, thông nhất hóa, qui cách hóa, tiêu chuẩn hóa;
synchronise (GB)
synchronize (US)