Việt
thống nhất hóa
qui cách hóa
thống nhắt
tiêu chuẩn hóa.
tiêu chuẩn hóa
Anh
standardize
Đức
vereinheitlichen
normen
standardisieren
eichen
kalibrieren
normen (normieren), standardisieren, vereinheitlichen; (gage/gauge) standardisieren, eichen, kalibrieren (Maße/Gewichte)
vereinheitlichen /(sw. V.; hat)/
thống nhất hóa; qui cách hóa; tiêu chuẩn hóa;
vereinheitlichen /vt/
thống nhắt, thống nhất hóa, qui cách hóa, tiêu chuẩn hóa.