TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giải toán

tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm ra lời giải đáp 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giải toán

rechnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auflosen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Kopf rechnen

tính nhẩm

mit dem Rechenschieber rechnen

tinh toán bằng thước tính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rechnen /['reọnơn] (sw. V.; hat)/

tính; làm toán; giải toán;

tính nhẩm : im Kopf rechnen tinh toán bằng thước tính. : mit dem Rechenschieber rechnen

auflosen /(sw. V.; hat)/

giải toán; tìm ra lời giải đáp 1;