Việt
tính
làm toán
giải toán
tìm ra lời giải đáp 1
Đức
rechnen
auflosen
im Kopf rechnen
tính nhẩm
mit dem Rechenschieber rechnen
tinh toán bằng thước tính.
rechnen /['reọnơn] (sw. V.; hat)/
tính; làm toán; giải toán;
tính nhẩm : im Kopf rechnen tinh toán bằng thước tính. : mit dem Rechenschieber rechnen
auflosen /(sw. V.; hat)/
giải toán; tìm ra lời giải đáp 1;