Việt
làm toán
tính
giải toán
Đức
rechnen
im Kopf rechnen
tính nhẩm
mit dem Rechenschieber rechnen
tinh toán bằng thước tính.
rechnen /['reọnơn] (sw. V.; hat)/
tính; làm toán; giải toán;
tính nhẩm : im Kopf rechnen tinh toán bằng thước tính. : mit dem Rechenschieber rechnen
rechnen vt.