Việt
ca ngợi
ca tụng
trầm trồ
ước ao
ưđc mong
khát khao.
Đức
vorschwarmen
vorschwärmen
jmđm. viel von etw. vor schwärmen
trầm trồ khen ngợi cái gì vổi ai
jmdm. von jmdm. vorschwärmen
tán tụng với ai về người nào.
vorschwärmen /vi/
ước ao, ưđc mong, khát khao.
vorschwarmen /(sw. V.; hat)/
ca ngợi; ca tụng; trầm trồ;
jmđm. viel von etw. vor schwärmen : trầm trồ khen ngợi cái gì vổi ai jmdm. von jmdm. vorschwärmen : tán tụng với ai về người nào.