Việt
benedéit vt cầu phúc
chúc phúc
ca ngợi
ca tụng.
Đức
benedeien
benedeien /(part ll benedéit, (cổ) ge-/
(part ll benedéit, (cổ) benedéit) vt (thi ca) cầu phúc, chúc phúc, ca ngợi, ca tụng.