TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

besingen

ca ngợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca tụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngợi ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hát phỏng theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hát thu đĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hát ghi âm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hát để thu âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

besingen

besingen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Helden besin gen

ca ngợi những anh hùng.

eine Platte mit Schlagern besingen

hát để thu vào đĩa những bản nhạc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besingen /(st. V.; hat)/

ca ngợi; ca tụng (preisen, rühmen, verherrlichen);

Helden besin gen : ca ngợi những anh hùng.

besingen /(st. V.; hat)/

hát để thu âm;

eine Platte mit Schlagern besingen : hát để thu vào đĩa những bản nhạc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besingen /vt/

1. ca ngợi, ca tụng, ngợi ca; 2. hát phỏng theo, hát thu đĩa, hát ghi âm.