TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngợi ca

ngợi ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chúc phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca tụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ca ngợi

ca ngợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca tụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngợi ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hát phỏng theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hát thu đĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hát ghi âm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngợi ca

ansingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

benedeien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ca ngợi

besingen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besingen /vt/

1. ca ngợi, ca tụng, ngợi ca; 2. hát phỏng theo, hát thu đĩa, hát ghi âm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansingen /(st. V.; hat)/

ngợi ca (besingen);

benedeien /(sw. V.; hat)/

(Christi Rel , veraltet) cầu phúc; chúc phúc; ngợi ca; ca tụng (segnen, lobpreisen);