Việt
ngợi ca
cầu phúc
chúc phúc
ca tụng
ca ngợi
hát phỏng theo
hát thu đĩa
hát ghi âm.
Đức
ansingen
benedeien
besingen
besingen /vt/
1. ca ngợi, ca tụng, ngợi ca; 2. hát phỏng theo, hát thu đĩa, hát ghi âm.
ansingen /(st. V.; hat)/
ngợi ca (besingen);
benedeien /(sw. V.; hat)/
(Christi Rel , veraltet) cầu phúc; chúc phúc; ngợi ca; ca tụng (segnen, lobpreisen);