ansingen /(st. V.; hat)/
cất giọng hát;
dieser Chor singt an : dàn đồng ca cất giọng hát. :
ansingen /(st. V.; hat)/
ngợi ca (besingen);
ansingen /(st. V.; hat)/
hát thử;
die neuen Lieder erst ansingen lassen : trước tiên cho hát thử các bài hát mới.
ansingen /(st. V.; hat)/
hát lớn hơn;
hát cho át tiếng;