Việt
hát phỏng theo
hát khe khẽ
hát thu đĩa
hát thu dây
hát ghi âm.
ca ngợi
ca tụng
ngợi ca
Đức
trai
trällern
besingen
trällern /vt/
1. hát khe khẽ; 2. hát phỏng theo; 3. hát thu đĩa, hát thu dây, hát ghi âm.
besingen /vt/
1. ca ngợi, ca tụng, ngợi ca; 2. hát phỏng theo, hát thu đĩa, hát ghi âm.
trai /lern [’trelarn] (sw. V.; hat)/
hát phỏng theo;