trai /lern [’trelarn] (sw. V.; hat)/
hát khe khẽ;
trai /lern [’trelarn] (sw. V.; hat)/
hát phỏng theo;
trai,ta /die linke Hand/
bàn tay trái;
trai,ta /die linke Hand/
(vải, quần áo ) ở mặt trái;
ở bề trái;
ở bên trong;
die linke Seite eines Hemds : mặt trái của chiếc áo sơ mi.
trai,ta /die linke Hand/
thuộc cánh tả;
thuộc phe tả;
er ist ein Linker : ông ấy là một người theo cánh tả.