TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trai

impf của treffen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hát khe khẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hát phỏng theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn tay trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở mặt trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bề trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc cánh tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc phe tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trai

trai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die linke Seite eines Hemds

mặt trái của chiếc áo sơ mi.

er ist ein Linker

ông ấy là một người theo cánh tả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trai /lern [’trelarn] (sw. V.; hat)/

hát khe khẽ;

trai /lern [’trelarn] (sw. V.; hat)/

hát phỏng theo;

trai,ta /die linke Hand/

bàn tay trái;

trai,ta /die linke Hand/

(vải, quần áo ) ở mặt trái; ở bề trái; ở bên trong;

die linke Seite eines Hemds : mặt trái của chiếc áo sơ mi.

trai,ta /die linke Hand/

thuộc cánh tả; thuộc phe tả;

er ist ein Linker : ông ấy là một người theo cánh tả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trai

impf của treffen.