Việt
ở mặt trái
ở bề trái
ở bên trong
Đức
trai
ta
die linke Seite eines Hemds
mặt trái của chiếc áo sơ mi.
trai,ta /die linke Hand/
(vải, quần áo ) ở mặt trái; ở bề trái; ở bên trong;
mặt trái của chiếc áo sơ mi. : die linke Seite eines Hemds