Ta /bei. len .ers.te, der/
(Sport);
ta /bisch (Adj.) (Med.)/
(thuộc) tabes tủy sống;
ta /bisch (Adj.) (Med.)/
mắc bệnh tabes tủy sông;
ta /dein (sw. V.; hat)/
chê trách;
khiển trách;
quở mắng;
jmdn. [wegen seines Verhal tens, für sein Verhalten] scharf tadeln : nghiêm khắc khiển trách ai (vì thái độ của anh ta).
trai,ta /die linke Hand/
bàn tay trái;
trai,ta /die linke Hand/
(vải, quần áo ) ở mặt trái;
ở bề trái;
ở bên trong;
die linke Seite eines Hemds : mặt trái của chiếc áo sơ mi.
trai,ta /die linke Hand/
thuộc cánh tả;
thuộc phe tả;
er ist ein Linker : ông ấy là một người theo cánh tả.