Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Ta, tantal, tantalum
tantan
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tantal /nt (Ta)/HOÁ/
[EN] tantalum (Ta)
[VI] tantan
Tantal- /pref/HOÁ/
[EN] tantalic, tantalum
[VI] (thuộc) tantan
Ta /nt/HOÁ/
[EN] Ta (tantalum)
[VI] Ta, tantan