TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tabes tủy sống

tabes tủy sống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tabes tủy sống

tabes tủy sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tabes tủy sống

 tabes dorsalis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tabes tủy sống

Ruckenmarkschwindsucht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tabes tủy sống

Tabes

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruckenmarkschwindsucht /die/

tabes tủy sống (mất điều hòa vận động);

Tabes /[...es], die; - (Med.)/

tabes tủy sống (Rückenmarksschwindsucht);

ta /bisch (Adj.) (Med.)/

(thuộc) tabes tủy sống;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tabes dorsalis /y học/

tabes tủy sống