Việt
tabes tủy sống
Anh
tabes dorsalis
Đức
Ruckenmarkschwindsucht
Tabes
ta
Ruckenmarkschwindsucht /die/
tabes tủy sống (mất điều hòa vận động);
Tabes /[...es], die; - (Med.)/
tabes tủy sống (Rückenmarksschwindsucht);
ta /bisch (Adj.) (Med.)/
(thuộc) tabes tủy sống;
tabes dorsalis /y học/