Việt
thuộc cánh tả
thuộc phe tả
theo phe tả
Đức
trai
ta
linkssein
er ist ein Linker
ông ấy là một người theo cánh tả.
trai,ta /die linke Hand/
thuộc cánh tả; thuộc phe tả;
ông ấy là một người theo cánh tả. : er ist ein Linker
linkssein /(ugs.)/
thuộc cánh tả; theo phe tả;