Việt
hát khe khẽ
hát phỏng theo
hát thu đĩa
hát thu dây
hát ghi âm.
Đức
trällern
trällern /vt/
1. hát khe khẽ; 2. hát phỏng theo; 3. hát thu đĩa, hát thu dây, hát ghi âm.