Việt
Ca ngợi
khen ngợi
ca tụng
tán tụng
lời khen tặng
Anh
praise
compliment
commendation
And they know too that time darts across the field of vision when they are eating well with friends or receiving praise or lying in the arms of a secret lover.
Họ cũng biết rằng thời gian vẫn lặng lẽ trôi khi ta đang ngồi ăn một món ngon với bạn bè, khi được tán dương hay khi kín đáo nằm trong vòng tay người ta yêu.
compliment, praise, commendation
Ca ngợi, khen ngợi, ca tụng, tán tụng