bestaunen /(sw. V.; hat)/
ngắm nghía một cách ngạc nhiên;
ngắm nhìn một cách thán phục;
bestaunen /(sw. V.; hat)/
ca ngợi;
thán phục (bewundernd anerkennen);
er bestaunte die großen Kenntnisse des andern : anh ta thán phục kiến thức uyên bác của người kia.