Việt
ca ngợi
làm nổi tiéng
ca tụng.
ca tụng
Đức
glorifizieren
glorifizieren /[glorifi'tsüran] (sw. V.; hat)/
ca ngợi; ca tụng (verherrlichen);
glorifizieren /vt/
làm nổi tiéng (danh tiếng, vẻ vang, rạng rở), ca ngợi, ca tụng.