herausreißen /(st. V.; hat)/
(ugs ) khen ngợi quá mức;
nhà phè bình đã ngại khen quá mức vở diễn mới được dàn dựng lại. : der Kritiker hat die Neuins zenierung herausgerissen
belobigen,belobhudeln /(sw. V.; hat)/
tâng bốc;
khen ngợi quá mức;
hochjubeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
tung hô;
ca tụng quá mức;
khen ngợi quá mức;