einIÖsen /(sw. V.; hat)/
xuất trình (giấy nợ, chi phiếu ) và nhận tiền thanh toán;
đổi lấy tiền mặt;
einen Scheck einlösen : nhận thanh toán một ngân phỉểu.
einIÖsen /(sw. V.; hat)/
chi trả;
thanh toán;
hoàn trả;
die Bank hat den Scheck nicht eingelöst : ngân hàng không chịu chi trả cho tờ ngân phiểu.