Việt
xuất trình và nhận tiền thanh toán
đổi lấy tiền mặt
Đức
einIÖsen
einen Scheck einlösen
nhận thanh toán một ngân phỉểu.
einIÖsen /(sw. V.; hat)/
xuất trình (giấy nợ, chi phiếu ) và nhận tiền thanh toán; đổi lấy tiền mặt;
nhận thanh toán một ngân phỉểu. : einen Scheck einlösen