Việt
cấp vốn
cấp tiền
cấp kinh phí
cấp phát tài trợ.
tài trợ
chi tiền
tư bản hóa
chuyển thành tư bản
chuyển thành vô'n
dùng làm vốn
gây vốn
Đức
finanzieren
investieren
kapitalisieren
finanzieren /(sw. V.; hat)/
cấp tiền; cấp vốn; cấp kinh phí; tài trợ; chi tiền;
kapitalisieren /(sw. V.; hat) (Wirtsch.)/
tư bản hóa; chuyển thành tư bản; chuyển thành vô' n; dùng làm vốn; cấp vốn; gây vốn;
finanzieren /vt/
cấp tiền, cấp vốn, cấp kinh phí, cấp phát tài trợ.
finanzieren vt, investieren vi; sự cấp vốn Finanzierung f