TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp vốn

cấp vốn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp kinh phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp phát tài trợ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư bản hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển thành tư bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển thành vô'n

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng làm vốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây vốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cấp vốn

finanzieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

investieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kapitalisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

finanzieren /(sw. V.; hat)/

cấp tiền; cấp vốn; cấp kinh phí; tài trợ; chi tiền;

kapitalisieren /(sw. V.; hat) (Wirtsch.)/

tư bản hóa; chuyển thành tư bản; chuyển thành vô' n; dùng làm vốn; cấp vốn; gây vốn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

finanzieren /vt/

cấp tiền, cấp vốn, cấp kinh phí, cấp phát tài trợ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cấp vốn

finanzieren vt, investieren vi; sự cấp vốn Finanzierung f